Có 3 kết quả:

心劲 xīn jìn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ心勁 xīn jìn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ新近 xīn jìn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) thoughts
(2) what one has in one's heart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thoughts
(2) what one has in one's heart

Bình luận 0

xīn jìn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mới mẻ

Từ điển Trung-Anh

newly

Bình luận 0